Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quần tụ



verb
to collect; to group

[quần tụ]
động từ.
collect; group; assemble; meet; congregate; reunite; join together again; unite again



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.